Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 29-11-2023 - Cập nhật lúc 19:28 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 29-11-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 19:28 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 29-11-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 24,100 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 24,330 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,010 24,060 24,360
Ngân hàng Đông Á (DAB) 24,100 24,100 24,400
SeABank (SeABank) 24,030 24,030 24,520
Techcombank (Techcombank) 24,084 24,105 24,415
VPBank (VPBank) 24,008 24,073 24,388
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,010 24,080 24,410
SaiGon (SCB) 23,900 24,010 24,330
Sacombank (Sacombank) 24,062 24,112 24,417
Vietinbank (Vietinbank) 24,015 24,055 24,475

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 19:28 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021